Từ điển Thiều Chửu榖 - cốc① Cây cốc, vỏ cây dùng làm giấy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng榖 - cốcTên một loại cây thuộc họ Dâu. Nhưng lông và lá đều có lông cứng.
五榖 - ngũ cốc || 館榖 - quán cốc ||